Thực đơn
Kim Min-kyu (diễn viên) Sự nghiệpNăm | Kênh | Tiêu đề | Hangul | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Mnet | Monstar | 몬스타 | Khách mời | [2] |
2015 | KBS2 | Who Are You: School 2015 | 후아유- 학교 2015 | Đội bơi lội của trường | [3] |
2016 | tvN | Signal | 시그널 | Hwang Eui Kyung | Xuất hiện ở Tập 2 (phút 33), Tập 5 (phút 43), Tập 6 (phút 38), Tập 7 (phút 37,55),Tập 11 (phút 32), Tập 16 (phút 41)[4] |
KBS1 | Jang Yeong-sil | 장영실 | |||
SBS | Yeah, That's How It Is | 그래, 그런거야 | |||
KBS | Geum-Bi của Cha | 오 마이 금비 | |||
2017 | Web drama | Take Care Of The Goddess | 여신을 부탁해 | Park Ju Won | |
tvN | Because This is My First Life | 이번 생은 처음이라 | Yeon Bok Nam | [5] | |
Web drama | We Are Peaceful Brothers | 오늘도 형제는 평화롭다 | Lee Sang | ||
Web drama | Special law of romance | 로맨스 특별법 | Jeong Ei Chan | ||
OCN | Meloholic | 멜로홀릭 | Yoo Byeong Chal | [6] | |
JTBC | Rain or Shine | 그냥 사랑하는 사이 | Jin Young | [7] | |
2018 | MBC | Rich Family's Son | Kim Myung-ha | [8] | |
tvN | Let's Eat 3 | Khách mời | [9] | ||
Drunk in Good Taste | Chong-nam | Lee Yeon-nam | [10] | ||
2019 | KBS | Perfume | 퍼퓸 | Yoon Min Seok | Nam phụ[11][12] |
TV Chosun | Queen: Love and War | 간택 - 여인들의 전쟁 | Lee Kyung | Nam chính: Vai hoàng thượng[13] | |
2020 | SBS | Cửa hàng tiện lợi Saet Byul (Backstreet Rookie) | 편의점 샛별이 | Kang Ji-Wook | Nam phụ |
2021 | Naver TV | Tôi và anti-fan kết hôn (So I Married the Anti-Fan) | 그래서 저는 안티팬과 결혼했습니다 | Ko Soo-Hwan |
Năm | Tiêu đề | Hangul | Vai diễn | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2013 | The Five | 더 파이브 | [14] | |
2016 | Catch Him to Survive | 잡아야 산다 | Tae-Young | [15] |
2018 | The Whispering | 속닥속닥 | Min-woo | [16] |
Năm | Web | Tiêu đề | Hangul | Vai diễn | Số tập | Ngày phát hành |
---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Naver TV Dingo TV | Virtual Love | 두근두근가상연애 | Kim Min Kyu | 6 | 2016.03.11 - 2016.04.01 |
Naver TV | The Sound of Your Heart[17] | 마음의_소리 | Quân nhân |
Năm | Kênh | Tiêu đề | Tập | Hangul |
---|---|---|---|---|
2017 | JTBC | Crime Scene Season 3 | 탐정 보조로 | 크라임씬 시즌 3 |
Mnet | I Can See Your Voice Season 4 | 3 | 너의 목소리가 보여 시즌 4 | |
2015 | KBS2 | Cool Kiz on The Block | 121, 123 | 우리동네 예체능 |
Năm | Tiêu đề | Hangul |
---|---|---|
2013 | Outback Steakhouse | 아웃백스테이크하우스 |
2014 | Dongseo Foods Maxim TOP | 동서식품 맥심 T.O.P |
SK Planet 11th Street | SK플래닛 11번가 | |
2015 | KT Oleg Giga WiFi | KT 올레 기가 와이파이 |
Thực đơn
Kim Min-kyu (diễn viên) Sự nghiệpLiên quan
Kim Kim Ji-won (diễn viên) Kim loại nặng Kim Jong-un Kim cương Kim Dung Kim So-hyun Kim tự tháp Kim Seok-jin Kim Jong-ilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim Min-kyu (diễn viên) http://asianwiki.com/Kim_Min-Kyu_(1994) http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2018012... http://tenasia.hankyung.com/archives/776948 http://tenasia.hankyung.com/archives/776965 http://kpenews.com/View.aspx?No=30965 http://entertain.naver.com/read?oid=011&aid=000334... http://people.search.naver.com/search.naver?where=... http://www.newsis.com/view/?id=NISX20191021_000080... http://www.sedaily.com/NewsView/1ONR7YYXU7 http://news.mk.co.kr/newsRead.php?year=2018&no=801...